--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ first-class honours degree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biến nhiệt
:
(sinh học) PoikilothermicĐộng vật biến nhiệtPoikilotherm
+
unoffending
:
vô tội, không phạm tội
+
dispel
:
xua đuổi đi, xua tanto dispel apprehensions xua đuổi những mối sợ hãito dispel darkness xua tan bóng tối
+
disjunctive conjunction
:
liên từ phân biệt
+
induct
:
làm lễ nhậm chức cho (ai)