--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ first-class honours degree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấc tiên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleepBằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du)To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus